Từ Vựng IELTS về Thể Thao – Vocabulary about Sport IELTS
Từ Vựng IELTS về Thể Thao – Học các từ vựng cần thiết và các cấu trúc câu trong IELTS về môn thể thao để tối ưu kết quả thi của bạn!
(English below)
Từ Vựng IELTS về Thể Thao
Tất cả chúng ta đều biết rằng để đạt điểm cao ở IELTS, chúng ta phải có một từ vựng mạnh mẽ. Điều này đặc biệt đúng cho các phần viết và nói. Tuy nhiên, nhiều sinh viên đấu tranh với việc tìm kiếm những từ phù hợp để sử dụng khi viết hoặc nói về thể thao.
Trong bài đăng này, chúng tôi sẽ xem qua một số từ từ vựng quan trọng nhất để sử dụng khi nói hoặc viết về thể thao. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng những từ này.
1. Thể thao – (tính từ) liên quan đến hoạt động và kỹ năng thể chất
Anh ấy luôn rất thể thao và thích chơi thể thao.
2. Ball – (danh từ) Một đối tượng tròn được sử dụng trong trò chơi
Tôi cần mua một quả bóng đá mới cho mùa giải.
3. Bat – (danh từ) Một cây gậy được sử dụng để đánh bóng trong bóng chày hoặc cricket
Anh ta đánh bóng bằng con dơi và chạy đến căn cứ đầu tiên.
4. Bắt – (động từ) để dừng bóng bằng cơ thể hoặc một thiết bị
Người bắt bóng bắt bóng và ném nó cho người đầu tiên.
5. Dribble – (động từ) để nảy bóng trên mặt đất trong khi bạn đang đi hoặc chạy
Anh ta đang rê bóng xuống sân và sau đó anh ta thực hiện một layup.
6. Trường – (danh từ) Khu vực chơi trò chơi
Cánh đồng ẩm ướt vì mưa và các cầu thủ đang trượt khắp nơi.
7. Mục tiêu – (danh từ) đối tượng mà bạn đang cố gắng ghi điểm
Anh ta đá bóng vào mục tiêu và đội đã thắng trận đấu.
8. Mũ bảo hiểm – (danh từ) Một thiết bị bảo vệ đầu của bạn
Tất cả các cầu thủ bóng đá đều đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu của họ.
9. Sân – (động từ) để ném bóng vào người đánh bóng trong bóng chày
Người ném bóng ném bóng và người đánh bóng ra khỏi công viên.
10. Trọng tài – (danh từ) người phụ trách trò chơi và đảm bảo rằng các quy tắc được tuân theo
Trọng tài đã thổi còi và gọi phạm lỗi.
11. Điểm – (động từ) để có được điểm trong trò chơi
Anh ấy đã ghi được một cú chạm bóng và đám đông trở nên hoang dã.
12. Khán giả – (danh từ) Những người đang xem trò chơi
Có rất nhiều khán giả tại trò chơi và tất cả họ đều cổ vũ cho đội chủ nhà.
13. Đội – (danh từ) Một nhóm người đang chơi cùng nhau
Đội đã làm việc chăm chỉ và họ đã có thể giành chiến thắng trong trò chơi.
14. Đồng phục – (danh từ) quần áo mà người chơi mặc đại diện cho đội của họ
Tất cả các cầu thủ đều mặc đồng phục của họ và họ trông rất chuyên nghiệp.
15. còi – (danh từ) một vật thể nhỏ, kim loại tạo ra âm thanh cao khi bạn thổi vào nó
Trọng tài đã thổi còi và trò chơi bắt đầu.
Tags: IELTS
Vocabulary about Sport IELTS
We all know that in order to score high in IELTS, we must have a strong vocabulary. This is especially true for the Writing and Speaking sections. However, many students struggle with finding the right words to use when writing or speaking about sports.
In this post, we will go over some of the most important vocabulary words to use when talking or writing about sports. We will also provide some example sentences to help you better understand how to use these words.
1. Athletic – (adjective) relating to physical activity and skill
He was always very athletic and loved to play sports.
2. Ball – (noun) a round object that is used in a game
I need to buy a new soccer ball for the season.
3. Bat – (noun) a stick that is used to hit the ball in baseball or cricket
He hit the ball with the bat and ran to first base.
4. Catch – (verb) to stop the ball with your body or a piece of equipment
The catcher caught the ball and threw it to the first baseman.
5. Dribble – (verb) to bounce the ball on the ground while you are walking or running
He was dribbling the ball down the court and then he made a layup.
6. Field – (noun) the area where the game is played
The field was wet from the rain and the players were sliding all over the place.
7. Goal – (noun) the object that you are trying to score in
He kicked the ball into the goal and the team won the game.
8. Helmet – (noun) a piece of equipment that protects your head
All of the football players were wearing helmets to protect their heads.
9. Pitch – (verb) to throw the ball to the batter in baseball
The pitcher pitched the ball and the batter hit it out of the park.
10. Referee – (noun) the person who is in charge of the game and makes sure that the rules are followed
The referee blew his whistle and called a foul.
11. Score – (verb) to get points in the game
He scored a touchdown and the crowd went wild.
12. Spectators – (noun) the people who are watching the game
There were a lot of spectators at the game and they were all cheering for the home team.
13. Team – (noun) a group of people who are playing together
The team worked hard and they were able to win the game.
14. Uniform – (noun) the clothing that the players wear that represents their team
All of the players were wearing their uniforms and they looked very professional.
15. Whistle – (noun) a small, metal object that makes a high-pitched sound when you blow into it
The referee blew his whistle and the game started.