145 Điện Biên Phủ, P.Đakao, Q.1, Tp.HCM
Mon - Sat: 08:00 - 21:00

IELTS Education – Học Từ Vựng IELTS Để Nâng Cao Kết Quả – IELTS Education vocabulary

Home - IELTS - IELTS Education – Học Từ Vựng IELTS Để Nâng Cao Kết Quả – IELTS Education vocabulary

IELTS Education – Học Từ Vựng IELTS Để Nâng Cao Kết Quả – IELTS Education vocabulary

IELTS Education – Học Từ Vựng IELTS Để Nâng Cao Kết Quả – Học các từ vựng cần thiết để đạt điểm cao trong bài thi IELTS với các bài tập, mẹo và tài liệu hữu ích từ chuyên gia.

(English below)

IELTS Education – Học Từ Vựng IELTS Để Nâng Cao Kết Quả

IELTS là một hệ thống kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh quốc tế được quản lý bởi Hội đồng Anh, IDP: IELTS AUSTRALIA VÀ CAMBRIDGE English Language đánh giá.

IELTS là bài kiểm tra tiếng Anh cổ phần phổ biến nhất thế giới. Mỗi năm, khoảng 3 triệu bài kiểm tra IELTS được thực hiện tại hơn 140 quốc gia.

Các bài kiểm tra của IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng ngôn ngữ của những người muốn học hoặc làm việc trong đó tiếng Anh là ngôn ngữ của giao tiếp. IELTS được hơn 10.000 tổ chức trên toàn thế giới công nhận, bao gồm các trường đại học, nhà tuyển dụng, cơ quan chuyên môn, cơ quan nhập cư và các cơ quan chính phủ khác.

IELTS Học thuật và đào tạo chung của IELTS đều được thiết kế để kiểm tra kỹ năng tiếng Anh của bạn. Học thuật IELTS dành cho những người đăng ký giáo dục đại học hoặc đăng ký chuyên nghiệp trong môi trường nói tiếng Anh. Đào tạo chung của IELTS dành cho những người muốn di cư đến một quốc gia nói tiếng Anh (Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh) hoặc những người cần hoàn thành đơn xin thị thực làm việc.

IELTS kiểm tra bốn thành phần của khả năng tiếng Anh của bạn: nghe, đọc, viết và nói. Các phần lắng nghe và đọc giống nhau cho cả đào tạo học thuật và nói chung, nhưng nội dung và mục đích của các phần viết và nói khác nhau tùy thuộc vào bài kiểm tra bạn thực hiện.

IELTS là một bài kiểm tra trên giấy, với bốn thành phần thử nghiệm: nghe, đọc, viết và nói. Tổng thời gian kiểm tra là 2 giờ 45 phút.

Những người thực hiện kiểm tra được yêu cầu hoàn thành bốn phần:

Lắng nghe: 30 phút (cộng 10 phút thời gian chuyển)

Đọc: 60 phút

Viết: 60 phút

Nói: 11 phút14 phút

Học thuật IELTS dành cho những người có kế hoạch học tập ở cấp đại học ở một quốc gia nói tiếng Anh hoặc tìm kiếm đăng ký chuyên nghiệp.

Bài kiểm tra tập trung vào loại tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh học tập.

Học thuật IELTS được công nhận rộng rãi bởi các tổ chức giáo dục đại học và nhà tuyển dụng trên khắp thế giới.

Đào tạo chung của IELTS dành cho những người muốn di cư đến một quốc gia nói tiếng Anh (Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh) hoặc những người cần hoàn thành đơn xin thị thực làm việc.

Bài kiểm tra tập trung vào loại tiếng Anh được sử dụng trong các tình huống hàng ngày.

Đào tạo chung của IELTS được các nhà tuyển dụng trên khắp thế giới công nhận rộng rãi.

Điểm số ban nhạc IELTS

Kết quả IELTS được báo cáo trên thang điểm 9.

Điểm ban nhạc 9: Người dùng chuyên gia

Điểm ban nhạc 8: Người dùng rất tốt

Điểm ban nhạc 7: Người dùng tốt

Điểm ban nhạc 6: Người dùng có thẩm quyền

Điểm ban nhạc 5: Người dùng khiêm tốn

Điểm ban nhạc 4: Người dùng giới hạn

Điểm ban nhạc 3: Người dùng cực kỳ hạn chế

Điểm băng 2: Người dùng không liên tục

Điểm ban nhạc 1: Người không dùng

Thang đo dải IELTS được sử dụng để đo lường và báo cáo kết quả của bạn cho từng kỹ năng-lắng nghe, đọc, viết và nói.

Kết quả của bạn được báo cáo là điểm số của ban nhạc trên thang điểm từ 1 (không phải người dùng) đến 9 (người dùng chuyên gia).

Bạn sẽ nhận được một điểm số ban nhạc riêng cho mỗi kỹ năng – lắng nghe, đọc, viết và nói. Trung bình của bốn điểm ban nhạc là điểm tổng thể của bạn.

Từ vựng IELTS

Từ vựng IELTS được tạo thành từ ba loại từ:

Từ học thuật: Những từ mà bạn cần biết để học ở cấp đại học

Từ chung: Những từ mà bạn cần biết để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày

Các từ dành riêng cho nhiệm vụ: Những từ mà bạn cần biết để hoàn thành các nhiệm vụ trong phần nghe, đọc, viết và nói

Để có được điểm số cao trong IELTS, bạn cần có khả năng sử dụng một loạt các từ vựng, bao gồm các từ trong học tập, nói chung và cụ thể.

Từ học thuật

Từ học thuật là những từ mà bạn cần biết để học ở cấp đại học.

Có ba loại từ học thuật:

Nội dung từ: Đây là những từ mà bạn cần biết để hiểu chủ đề của một văn bản

Các từ cấu trúc: Đây là những từ mà bạn cần biết để hiểu tổ chức của một văn bản

Các từ chức năng: Đây là những từ mà bạn cần biết để kết nối các ý tưởng trong một văn bản

Để có được điểm số cao trong học thuật IELTS, bạn cần có khả năng sử dụng một loạt các từ học thuật.

Từ chung

Những từ chung là những từ mà bạn cần biết để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

Để có được điểm số cao trong đào tạo chung của IELTS, bạn cần có khả năng sử dụng một loạt các từ chung.

Các từ cụ thể về nhiệm vụ

Các từ dành riêng cho nhiệm vụ là những từ mà bạn cần biết để hoàn thành các nhiệm vụ trong các phần nghe, đọc, viết và nói.

Để có được điểm số cao trong IELTS, bạn cần có khả năng sử dụng một loạt các từ dành riêng cho nhiệm vụ.

 

Tags: IELTS

 


IELTS Education vocabulary

IELTS is an international English language testing system that is jointly managed by the British Council, IDP: IELTS Australia and Cambridge English Language Assessment.

IELTS is the world’s most popular high-stakes English language test. Each year, around 3 million IELTS tests are taken in over 140 countries.

IELTS tests are designed to assess the language ability of people who want to study or work where English is the language of communication. IELTS is recognised by over 10,000 organisations worldwide, including universities, employers, professional bodies, immigration authorities and other government agencies.

IELTS Academic and IELTS General Training are both designed to test your English language skills. IELTS Academic is for people applying for higher education or professional registration in an English-speaking environment. IELTS General Training is for those who want to migrate to an English-speaking country (Australia, Canada, New Zealand, the UK) or who need to complete a Work Visa application.

IELTS tests four components of your English language ability: listening, reading, writing and speaking. The listening and reading sections are the same for both Academic and General Training, but the content and purpose of the writing and speaking sections differ depending on which test you take.

IELTS is a paper-based test, with four test components: Listening, Reading, Writing and Speaking. The total test time is 2 hours and 45 minutes.

Test takers are required to complete four sections:

Listening: 30 minutes (plus 10 minutes transfer time)

Reading: 60 minutes

Writing: 60 minutes

Speaking: 11–14 minutes

IELTS Academic is for people planning to study at tertiary level in an English-speaking country or seeking professional registration.

The test focuses on the sort of English that is used in academic contexts.

IELTS Academic is widely recognised by higher education institutions and employers around the world.

IELTS General Training is for those who want to migrate to an English-speaking country (Australia, Canada, New Zealand, the UK) or who need to complete a Work Visa application.

The test focuses on the sort of English that is used in everyday situations.

IELTS General Training is widely recognised by employers around the world.

IELTS Band Score

IELTS results are reported on a 9-band scale.

Band score 9: Expert user

Band score 8: Very good user

Band score 7: Good user

Band score 6: Competent user

Band score 5: Modest user

Band score 4: Limited user

Band score 3: Extremely limited user

Band score 2: Intermittent user

Band score 1: Non-user

The IELTS 9-band scale is used to measure and report your results for each skill – listening, reading, writing and speaking.

Your results are reported as band scores on a scale from 1 (non-user) to 9 (expert user).

You will receive a separate band score for each skill – listening, reading, writing and speaking. The average of the four band scores is your overall band score.

IELTS Vocabulary

IELTS vocabulary is made up of three types of words:

Academic words: words that you need to know to study at university level

General words: words that you need to know to communicate in everyday situations

Task-specific words: words that you need to know to complete the tasks in the listening, reading, writing and speaking sections

To get a high score in IELTS, you need to be able to use a range of vocabulary, including academic, general and task-specific words.

Academic Words

Academic words are the words that you need to know to study at university level.

There are three types of academic words:

Content words: these are the words that you need to know to understand the topic of a text

Structure words: these are the words that you need to know to understand the organisation of a text

Function words: these are the words that you need to know to connect the ideas in a text

To get a high score in IELTS Academic, you need to be able to use a range of academic words.

General Words

General words are the words that you need to know to communicate in everyday situations.

To get a high score in IELTS General Training, you need to be able to use a range of general words.

Task-Specific Words

Task-specific words are the words that you need to know to complete the tasks in the listening, reading, writing and speaking sections.

To get a high score in IELTS, you need to be able to use a range of task-specific words.

Share:

Leave A Comment

Gọi ngay
TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider