Vocabulary Đồ Ăn IELTS – Vocabulary food IELTS
Vocabulary Đồ Ăn IELTS – Học từ vựng đồ ăn hữu ích để thi IELTS và nâng cao điểm số của bạn!
(English below)
Vocabulary Đồ Ăn IELTS
Trong bài kiểm tra IELTS, bạn sẽ cần chỉ ra rằng bạn có thể sử dụng một loạt các từ vựng. Điều này có nghĩa là có thể sử dụng các từ theo những cách khác nhau, chẳng hạn như:
-Để mô tả các loại thực phẩm khác nhau
-ta nói về hương vị, mùi, ngoại hình và kết cấu của thực phẩm
-m để so sánh và đối chiếu các thực phẩm khác nhau
-Để đưa ra ý kiến của bạn về thực phẩm
Dưới đây là một số từ và cụm từ hữu ích để giúp bạn với điều này:
Các loại thực phẩm:
-Fruit: táo, chuối, cam, nho, dâu tây
-Vetables: cà rốt, khoai tây, hành tây, bông cải xanh, bắp cải
-Meat: gà, thịt bò, thịt lợn, thịt cừu
-fish: cá hồi, cá ngừ, cá tuyết
-dairy: sữa, phô mai, bơ, sữa chua
-Grains: gạo, mì ống, bánh mì, ngũ cốc
Hương vị, mùi, ngoại hình và kết cấu:
-Tây ngon, ngon, hương vị, ngon
-appetising, tưới nước
-Smells tốt/xấu
-Khi tốt/xấu
-alty, ngọt, cay, chua
-Crunchy, dai, mềm, cứng
So sánh và đối chiếu:
-simpript, giống như
-Chư án từ, không tốt bằng, không ngon bằng
-Prefer, thà
Ý kiến:
-Tôi thích/không thích, tôi yêu/ghét
-Tôi không ham mê
-Thành thật mà nói, tôi không phải là một fan hâm mộ lớn của …
-Tôi không chắc về …, tôi không bị thuyết phục bởi …
Tags: Vocabulary, IELTS
Vocabulary food IELTS
In the IELTS test, you will need to show that you can use a wide range of vocabulary. This means being able to use words in different ways, such as:
-to describe different types of food
-to talk about the taste, smell, appearance and texture of food
-to compare and contrast different foods
-to give your opinion on food
Here are some useful words and phrases to help you with this:
Types of food:
-fruit: apple, banana, orange, grape, strawberry
-vegetables: carrot, potato, onion, broccoli, cabbage
-meat: chicken, beef, pork, lamb
-fish: salmon, tuna, cod
-dairy: milk, cheese, butter, yoghurt
-grains: rice, pasta, bread, cereal
Taste, smell, appearance and texture:
-tasty, delicious, flavoursome, yummy
-appetising, mouth-watering
-smells good/bad
-looks good/bad
-salty, sweet, spicy, sour
-crunchy, chewy, soft, hard
Comparing and contrasting:
-similar to, the same as
-different from, not as good as, not as tasty as
-prefer, would rather
Opinion:
-I like/dislike, I love/hate
-I’m not keen on
-To be honest, I’m not a big fan of…
-I’m not sure about…, I’m not convinced by…