145 Điện Biên Phủ, P.Đakao, Q.1, Tp.HCM
Mon - Sat: 08:00 - 21:00

Từ Vựng IELTS về Thực Phẩm – vocabulary food IELTS

Home - IELTS - Từ Vựng IELTS về Thực Phẩm – vocabulary food IELTS

Từ Vựng IELTS về Thực Phẩm – vocabulary food IELTS

Từ Vựng IELTS về Thực Phẩm – Học từ vựng IELTS về thực phẩm để cải thiện kết quả thi IELTS của bạn!

(English below)

Từ Vựng IELTS về Thực Phẩm

Khi nói đến từ vựng, thực phẩm là một trong những chủ đề quan trọng nhất để học. Bạn không chỉ cần biết tên của các mặt hàng thực phẩm khác nhau, mà bạn còn cần có khả năng mô tả chi tiết chúng.

Có một vài điều cần lưu ý khi học từ vựng liên quan đến thực phẩm. Đầu tiên, chú ý đến chính tả của các từ. Thật dễ dàng để phạm sai lầm khi bạn mới bắt đầu, vì vậy hãy dành thời gian và kiểm tra lại công việc của bạn.

Thứ hai, tìm hiểu cách thích hợp để phát âm từng từ. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn có kế hoạch tham gia kỳ thi IELTS, vì bạn sẽ cần có khả năng giao tiếp rõ ràng.

Cuối cùng, hãy đảm bảo thực hành bằng cách sử dụng các từ trong câu. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn ý nghĩa của chúng và cách sử dụng chúng đúng cách.

Dưới đây là một vài từ vựng liên quan đến thực phẩm chính để giúp bạn bắt đầu:

Các mặt hàng thực phẩm:

táo, chuối, cam, nho, lê, dâu tây, mâm xôi, đen, việt quất, nam việt quất, hành tây, tỏi, khoai tây, cà rốt, cần tây, rau diếp, rau bina, cải xoăn, bắp cải, cà tím, zucchini, bí, đậu, đậu lăng, đậu lăng, Các loại hạt, hạt, thịt, thịt gia cầm, cá, hải sản, sữa, phô mai, sữa chua, bánh mì, ngũ cốc, gạo, mì ống, pizza, bánh, bánh quy, bánh, kem

Mô tả thức ăn:

Ngon, hấp dẫn, ngon miệng, bổ dưỡng, vỗ béo, nhờn, khỏe mạnh, không lành mạnh, cay

Điều khoản nấu ăn:

Nướng, đun sôi, chiên, nướng, lò vi sóng, nướng, xào, nướng

Tôi hy vọng điều này mang lại cho bạn một khởi đầu tốt trong việc học một số từ vựng thực phẩm thiết yếu. Với một thực hành nhỏ, bạn sẽ có thể giao tiếp về chủ đề này một cách tự tin.

 

Tags: IELTS

 


vocabulary food IELTS

When it comes to vocabulary, food is one of the most important topics to learn. Not only will you need to know the names of various food items, but you’ll also need to be able to describe them in detail.

There are a few things to keep in mind when learning vocabulary related to food. First, pay attention to the spelling of words. It’s easy to make mistakes when you’re first starting out, so take your time and double-check your work.

Second, learn the proper way to pronounce each word. This is especially important if you plan on taking the IELTS exam, as you’ll need to be able to communicate clearly.

Finally, make sure to practice using the words in sentences. This will help you better remember their meaning and how to use them properly.

Here are a few key food-related vocabulary words to get you started:

Food items:

apple, banana, orange, grape, pear, strawberry, raspberry, blackberry, blueberry, cranberry, onion, garlic, potato, carrot, celery, lettuce, spinach, kale, cabbage, eggplant, zucchini, squash, beans, peas, lentils, nuts, seeds, meat, poultry, fish, seafood, milk, cheese, yogurt, bread, cereal, rice, pasta, pizza, cake, cookie, pie, ice cream

Describing food:

delicious, mouth-watering, flavourful, nutritious, fattening, greasy, healthy, unhealthy, spicy, sweet, savoury, bitter, sour

Cooking terms:

bake, boil, fry, grill, microwave, roast, sauté, broil

I hope this gives you a good start on learning some essential food vocabulary. With a little practice, you’ll be able to communicate about this topic with confidence.

Share:

Leave A Comment

Gọi ngay
TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider