IELTS – Từ vựng Y tế để thi IELTS – Healthcare Vocabulary IELTS
IELTS – Từ vựng Y tế để thi IELTS – Học từ vựng Y tế cần thiết để thi IELTS và nắm bắt các điểm chính của chủ đề Y tế trong đề thi IELTS.
(English below)
IELTS – Từ vựng Y tế để thi IELTS
Chăm sóc sức khỏe là một thuật ngữ rộng lớn bao gồm một loạt các chủ đề liên quan đến sức khỏe của cá nhân, gia đình và cộng đồng. Nó bao gồm tất cả mọi thứ, từ các biện pháp phòng ngừa đến điều trị và hỗ trợ cho những người bị bệnh hoặc có tình trạng sức khỏe mãn tính.
Có rất nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Điều này có thể gây nhầm lẫn cho những người không quen thuộc với lĩnh vực y tế. Để giúp bạn hiểu một số thuật ngữ phổ biến nhất, chúng tôi đã đưa ra một danh sách từ vựng chăm sóc sức khỏe với các định nghĩa.
Chăm sóc phòng ngừa: Các biện pháp được thực hiện để ngăn ngừa bệnh tật hoặc chấn thương, chẳng hạn như tiêm chủng, sàng lọc và thay đổi lối sống.
Chăm sóc chính: Điểm tiếp xúc đầu tiên cho bệnh nhân khi họ lo lắng về sức khỏe. Nó có thể được cung cấp bởi một bác sĩ, y tá hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác.
Chăm sóc đặc biệt: Chăm sóc được cung cấp bởi một chuyên gia chăm sóc sức khỏe với đào tạo chuyên ngành trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như tim mạch hoặc ung thư.
Chăm sóc cấp tính: Chăm sóc được cung cấp trong một khoảng thời gian ngắn để điều trị bệnh hoặc chấn thương đột ngột hoặc nặng.
Chăm sóc mãn tính: Chăm sóc được cung cấp trong một thời gian dài để quản lý tình trạng sức khỏe mãn tính, chẳng hạn như bệnh tiểu đường hoặc bệnh tim.
Chăm sóc bệnh nhân nội trú: Chăm sóc được cung cấp tại bệnh viện hoặc cơ sở khác nơi bệnh nhân ở lại qua đêm.
Chăm sóc ngoại trú: Chăm sóc được cung cấp tại phòng khám hoặc cơ sở khác nơi bệnh nhân không ở lại qua đêm.
Chăm sóc khẩn cấp: Chăm sóc được cung cấp cho một tình trạng đe dọa tính mạng.
Sức khỏe tinh thần: Một tình trạng hạnh phúc trong đó một cá nhân có thể đối phó với nhu cầu của cuộc sống hàng ngày và quản lý cảm xúc của họ.
Lạm dụng chất: Việc lạm dụng thuốc hoặc rượu.
Nghiện: Một bệnh mãn tính, tái phát đặc trưng bởi việc tìm kiếm và sử dụng thuốc bắt buộc mặc dù có hậu quả có hại.
Phục hồi: Quá trình vượt qua một cơn nghiện và trở lại với một cuộc sống tỉnh táo.
Điều trị: Việc sử dụng các can thiệp y tế để cải thiện sức khỏe của một người.
Trị liệu: Việc sử dụng các can thiệp tâm lý để cải thiện sức khỏe tinh thần của một người.
Thuốc: Một loại thuốc được sử dụng để điều trị một tình trạng y tế.
Phẫu thuật: Một thủ tục y tế được thực hiện để khắc phục vấn đề thể chất.
Đây chỉ là một vài trong số nhiều thuật ngữ bạn có thể nghe khi thảo luận về chăm sóc sức khỏe. Bằng cách làm quen với từ vựng này, bạn có thể hiểu rõ hơn về thế giới chăm sóc sức khỏe phức tạp và các dịch vụ khác nhau có sẵn.
Tags: IELTS
Healthcare Vocabulary IELTS
Healthcare is a broad term that covers a wide range of topics related to the health of individuals, families, and communities. It includes everything from preventive measures to treatment and support for those who are ill or have chronic health conditions.
There is a lot of specialized vocabulary associated with healthcare. This can be confusing for people who are not familiar with the medical field. To help you understand some of the most common terms, we’ve put together a list of healthcare vocabulary with definitions.
Preventive care: measures taken to prevent illness or injury, such as immunizations, screenings, and lifestyle changes.
Primary care: the first point of contact for patients when they have a health concern. It can be provided by a doctor, nurse, or other healthcare professional.
Specialty care: care that is provided by a healthcare professional with specialized training in a particular area, such as cardiology or oncology.
Acute care: care that is provided for a short period of time to treat a sudden or severe illness or injury.
Chronic care: care that is provided for a long period of time to manage a chronic health condition, such as diabetes or heart disease.
Inpatient care: care that is provided at a hospital or other facility where patients stay overnight.
Outpatient care: care that is provided at a clinic or other facility where patients do not stay overnight.
Emergency care: care that is provided for a life-threatening condition.
Mental health: a state of well-being in which an individual is able to cope with the demands of daily life and manage their emotions.
Substance abuse: the misuse of drugs or alcohol.
Addiction: a chronic, relapsing disease characterized by compulsive drug-seeking and use despite harmful consequences.
Recovery: the process of overcoming an addiction and returning to a life of sobriety.
Treatment: the use of medical interventions to improve a person’s health.
Therapy: the use of psychological interventions to improve a person’s mental health.
Medication: a drug that is used to treat a medical condition.
Surgery: a medical procedure that is performed to correct a physical problem.
These are just a few of the many terms you might hear when discussing healthcare. By familiarizing yourself with this vocabulary, you can better understand the complex world of healthcare and the various services that are available.