IELTS – Từ vựng ngôn ngữ: Các bài tập, mẹo và tài liệu hữu ích – Vocabulary about language
IELTS – Từ vựng ngôn ngữ: Các bài tập, mẹo và tài liệu hữu ích – Hãy trải nghiệm các bài tập, mẹo và tài liệu hữu ích về từ vựng ngôn ngữ IELTS để cải thiện kỹ năng luyện thi của bạn.
(English below)
IELTS – Từ vựng ngôn ngữ: Các bài tập, mẹo và tài liệu hữu ích
Có nhiều từ trong ngôn ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả ngôn ngữ. Dưới đây là một số từ phổ biến nhất được sử dụng để mô tả ngôn ngữ:
Ngôn ngữ học: Nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ
Ngữ pháp: Các quy tắc chi phối cách các từ được sử dụng bằng ngôn ngữ
Từ vựng: các từ được sử dụng bằng ngôn ngữ
Phát âm: cách nói một từ hoặc cụm từ
Cú pháp: Cách mà các từ được sắp xếp để tạo thành cụm từ và câu
Ngữ nghĩa: ý nghĩa của các từ và cụm từ
Thực dụng: Nghiên cứu về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống trong thế giới thực
Diễn ngôn: Nghiên cứu về cách sử dụng ngôn ngữ trong các đoạn văn bản lớn hơn, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện, bài phát biểu và văn bản viết
Xã hội học: Nghiên cứu về cách ngôn ngữ thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố xã hội như tuổi tác, giới tính và dân tộc
Tâm lý học: Nghiên cứu về cách xử lý ngôn ngữ bởi tâm trí con người
Thần kinh học: Nghiên cứu về cách ngôn ngữ liên quan đến cấu trúc và chức năng của não
Ngôn ngữ học tính toán: Nghiên cứu về cách tạo các chương trình máy tính có thể xử lý và hiểu ngôn ngữ của con người
Ngôn ngữ đầu tiên: Ngôn ngữ mà một người học từ khi sinh ra
Ngôn ngữ thứ hai: Một ngôn ngữ mà một người học được sau này trong cuộc sống
Song ngữ: có thể sử dụng hai ngôn ngữ trôi chảy
Độc quyền: Chỉ có thể sử dụng một ngôn ngữ
Phương ngữ: Một loại ngôn ngữ trong khu vực hoặc xã hội có các tính năng đặc biệt của riêng nó
Accent: Cách mà một người nói ngôn ngữ, thường bị ảnh hưởng bởi ngôn ngữ đầu tiên của họ
Thành ngữ: Một cụm từ hoặc biểu thức có ý nghĩa khác với nghĩa đen của các từ
Tiếng lóng: ngôn ngữ không chính thức thường được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể
Chủ nghĩa thông tục: Ngôn ngữ không chính thức được sử dụng trong bài phát biểu hàng ngày
Euphemism: Một từ hoặc cụm từ được sử dụng để thay thế một từ hoặc cụm từ được coi là gây khó chịu, cấm kỵ hoặc không mong muốn
Hyperbole: Một sự cường điệu hoặc quá mức
Tags: IELTS
Vocabulary about language
There are many words in the English language that are used to describe language. Here are some of the most common words that are used to describe language:
Linguistics: the scientific study of language
Grammar: the rules that govern how words are used in a language
Vocabulary: the words that are used in a language
Pronunciation: the way in which a word or phrase is spoken
Syntax: the way in which words are arranged to form phrases and sentences
Semantics: the meaning of words and phrases
Pragmatics: the study of how language is used in real-world situations
Discourse: the study of how language is used in larger chunks of text, such as conversations, speeches, and written texts
Sociolinguistics: the study of how language varies depending on social factors such as age, gender, and ethnicity
Psycholinguistics: the study of how language is processed by the human mind
Neurolinguistics: the study of how language is related to the structure and function of the brain
Computational linguistics: the study of how to create computer programs that can process and understand human language
First language: the language that a person learns from birth
Second language: a language that a person learns later in life
Bilingual: able to use two languages fluently
Monolingual: only able to use one language
Dialect: a regional or social variety of a language that has its own distinctive features
Accent: the way in which a person speaks a language, typically influenced by their first language
Idiom: a phrase or expression that has a meaning that is different from the literal meaning of the words
Slang: informal language that is typically used by a particular group of people
Colloquialism: informal language that is used in everyday speech
Euphemism: a word or phrase that is used to replace a word or phrase that is considered to be offensive, taboo, or otherwise undesirable
Hyperbole: an exaggeration or overstatement