Từ Vựng Về Shopping IELTS – Vocabulary about IELTS shopping
Từ Vựng Về Shopping IELTS – Tổng hợp các từ vựng quan trọng về shopping để ôn luyện IELTS hiệu quả
(English below)
Từ Vựng Về Shopping IELTS
Trong nhiệm vụ mua sắm của IELTS, bạn sẽ cần có khả năng sử dụng một loạt các từ vựng để mô tả các mặt hàng bạn đang mua và quá trình mua sắm. Dưới đây là một số từ và cụm từ khóa mà bạn có thể thấy hữu ích.
Để mô tả các mặt hàng bạn đang mua:
Quần áo: Áo sơ mi, một chiếc quần dài, váy, váy, áo cánh, áo khoác, áo len, áo khoác, áo len
Giày dép: giày, giày, dép, dép xỏ ngón
Phụ kiện: Một chiếc thắt lưng, khăn quàng cổ, mũ, túi, ví, ví
Để mô tả quá trình mua sắm:
Đi mua sắm: Mua sắm, mua sắm, đi mua sắm ở cửa sổ
Để tìm kiếm thứ gì đó: để tìm kiếm một cái gì đó, để duyệt cho một cái gì đó
Thử một cái gì đó trên: để đặt một cái gì đó, để thử
Để mua một cái gì đó: để mua một cái gì đó, để chọn một cái gì đó
Để mô tả cảm giác của bạn khi mua sắm:
Yêu mua sắm: Trở thành một người nghiện mua sắm, để tận hưởng mua sắm, thích đi mua sắm
Ghét mua sắm: Giảm đi mua sắm, không thích mua sắm, ghê tởm mua sắm
Tags: IELTS
Vocabulary about IELTS shopping
In the IELTS shopping task, you will need to be able to use a range of vocabulary to describe the items you are buying and the process of shopping. Here are some key words and phrases that you may find useful.
To describe the items you are buying:
Clothes: a shirt, a pair of trousers, a skirt, a dress, a blouse, a coat, a sweater, a jumper, a cardigan
Footwear: shoes, boots, sandals, flip-flops
Accessories: a belt, a scarf, a hat, a bag, a purse, a wallet
To describe the process of shopping:
To go shopping: to do the shopping, to do some shopping, to go window shopping
To look for something: to search for something, to browse for something
To try something on: to put something on, to try on
To buy something: to purchase something, to pick something up
To describe how you feel about shopping:
To love shopping: to be a shopaholic, to enjoy shopping, to love going shopping
To hate shopping: to detest shopping, to loathe shopping, to abhor shopping