145 Điện Biên Phủ, P.Đakao, Q.1, Tp.HCM
Mon - Sat: 08:00 - 21:00

Từ Vựng Về Shopping IELTS – Vocabulary about IELTS shopping

Home - IELTS - Từ Vựng Về Shopping IELTS – Vocabulary about IELTS shopping

Từ Vựng Về Shopping IELTS – Vocabulary about IELTS shopping

Từ Vựng Về Shopping IELTS – Tổng hợp các từ vựng quan trọng về shopping để ôn luyện IELTS hiệu quả

(English below)

Từ Vựng Về Shopping IELTS

Trong nhiệm vụ mua sắm của IELTS, bạn sẽ cần có khả năng sử dụng một loạt các từ vựng để mô tả các mặt hàng bạn đang mua và quá trình mua sắm. Dưới đây là một số từ và cụm từ khóa mà bạn có thể thấy hữu ích.

Để mô tả các mặt hàng bạn đang mua:

Quần áo: Áo sơ mi, một chiếc quần dài, váy, váy, áo cánh, áo khoác, áo len, áo khoác, áo len

Giày dép: giày, giày, dép, dép xỏ ngón

Phụ kiện: Một chiếc thắt lưng, khăn quàng cổ, mũ, túi, ví, ví

Để mô tả quá trình mua sắm:

Đi mua sắm: Mua sắm, mua sắm, đi mua sắm ở cửa sổ

Để tìm kiếm thứ gì đó: để tìm kiếm một cái gì đó, để duyệt cho một cái gì đó

Thử một cái gì đó trên: để đặt một cái gì đó, để thử

Để mua một cái gì đó: để mua một cái gì đó, để chọn một cái gì đó

Để mô tả cảm giác của bạn khi mua sắm:

Yêu mua sắm: Trở thành một người nghiện mua sắm, để tận hưởng mua sắm, thích đi mua sắm

Ghét mua sắm: Giảm đi mua sắm, không thích mua sắm, ghê tởm mua sắm

 

Tags: IELTS

 


Vocabulary about IELTS shopping

In the IELTS shopping task, you will need to be able to use a range of vocabulary to describe the items you are buying and the process of shopping. Here are some key words and phrases that you may find useful.

To describe the items you are buying:

Clothes: a shirt, a pair of trousers, a skirt, a dress, a blouse, a coat, a sweater, a jumper, a cardigan

Footwear: shoes, boots, sandals, flip-flops

Accessories: a belt, a scarf, a hat, a bag, a purse, a wallet

To describe the process of shopping:

To go shopping: to do the shopping, to do some shopping, to go window shopping

To look for something: to search for something, to browse for something

To try something on: to put something on, to try on

To buy something: to purchase something, to pick something up

To describe how you feel about shopping:

To love shopping: to be a shopaholic, to enjoy shopping, to love going shopping

To hate shopping: to detest shopping, to loathe shopping, to abhor shopping

Share:

Leave A Comment

Gọi ngay
TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider