145 Điện Biên Phủ, P.Đakao, Q.1, Tp.HCM
Mon - Sat: 08:00 - 21:00

Từ vựng IELTS về sức khỏe – Health vocabulary

Home - IELTS - Từ vựng IELTS về sức khỏe – Health vocabulary

Từ vựng IELTS về sức khỏe – Health vocabulary

Từ vựng IELTS về sức khỏe – Học từ vựng sức khỏe để thi thành công trong kỳ thi IELTS của bạn! Tổng hợp các từ vựng sức khỏe, giúp bạn cải thiện kết quả thi IELTS của mình.

(English below)

Từ vựng IELTS về sức khỏe

IELTS từ vựng về sức khỏe

Khi nói đến bài kiểm tra IELTS, bạn cần có một từ vựng mạnh mẽ để có được điểm số bạn muốn. Điều này đặc biệt đúng khi nói đến chủ đề sức khỏe. Sức khỏe là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS, vì vậy, điều quan trọng là phải hiểu rõ về từ vựng liên quan đến sức khỏe. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ xem xét một số từ vựng quan trọng nhất của IELTS cho sức khỏe.

1. Bệnh – Một bệnh là một bệnh hoặc tình trạng y tế ảnh hưởng đến cơ thể bạn. Các bệnh phổ biến bao gồm cúm, HIV/AIDS, ung thư và bệnh tiểu đường.

2. Chẩn đoán – Chẩn đoán là quá trình xác định những gì gây ra các triệu chứng của một người. Các bác sĩ sử dụng nhiều bài kiểm tra và kiểm tra để chẩn đoán.

3. Phòng ngừa – Phòng ngừa là hành động tránh hoặc giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc chấn thương. Điều này có thể bao gồm thay đổi lối sống, chẳng hạn như ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

4. Điều trị – Điều trị là quá trình quản lý hoặc chữa bệnh hoặc chấn thương. Điều trị có thể bao gồm thuốc, phẫu thuật, vật lý trị liệu hoặc thay đổi lối sống.

5. Triệu chứng – Triệu chứng là những thay đổi trong cơ thể chỉ ra bệnh hoặc chấn thương. Các triệu chứng phổ biến bao gồm sốt, mệt mỏi và đau.

6. Truyền nhiễm – Truyền đạt có nghĩa là một căn bệnh hoặc bệnh tật có thể được lây lan từ người này sang người khác. Các ví dụ phổ biến nhất của các bệnh truyền nhiễm là cảm lạnh thông thường và cúm.

7. Tiêm vắc -xin – tiêm chủng là quá trình cho một người vắc -xin để ngăn ngừa bệnh tật hoặc bệnh tật. Vắc -xin được làm từ virus hoặc vi khuẩn bị suy yếu hoặc bị suy yếu, và chúng giúp cơ thể xây dựng khả năng miễn dịch chống lại bệnh.

8. Sức khỏe tâm thần-Sức khỏe tinh thần là một người tổng thể về tình cảm, tâm lý và hạnh phúc xã hội. Các vấn đề sức khỏe tâm thần bao gồm trầm cảm, lo lắng và nghiện.

9. Dịch – một dịch bệnh là khi một căn bệnh hoặc bệnh tật lan rộng nhanh chóng và ảnh hưởng đến một số lượng lớn người trong một khoảng thời gian ngắn.

10. Kiểm dịch – Kiểm dịch là hành động cô lập một người hoặc một nhóm người đã bị phơi nhiễm với một bệnh truyền nhiễm để ngăn ngừa bệnh lây lan.

Bây giờ bạn đã học được một số từ vựng IELTS quan trọng nhất cho sức khỏe, bạn đã sẵn sàng giải quyết mọi câu hỏi liên quan đến sức khỏe xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Với sự hiểu biết mạnh mẽ về từ vựng liên quan đến sức khỏe, bạn sẽ có thể thể hiện kiến ​​thức của mình và có được điểm số bạn muốn.

 

Tags: IELTS

 


Health vocabulary

IELTS Vocabulary for Health

When it comes to taking the IELTS exam, you need to have a strong vocabulary to get the score you want. This is especially true when it comes to the topic of health. Health is a common topic in the IELTS exam, so it’s important to have a good understanding of the vocabulary related to health. In this article, we’ll take a look at some of the most important IELTS vocabulary for health.

1. Disease – A disease is an illness or medical condition that affects your body. Common diseases include influenza, HIV/AIDS, cancer, and diabetes.

2. Diagnosis – A diagnosis is the process of determining what is causing a person’s symptoms. Doctors use a variety of tests and examinations to make a diagnosis.

3. Prevention – Prevention is the act of avoiding or reducing the risk of a disease or injury. This can include lifestyle changes, such as eating a healthy diet and getting regular exercise.

4. Treatment – Treatment is the process of managing or curing a disease or injury. Treatment can include medications, surgery, physical therapy, or lifestyle changes.

5. Symptoms – Symptoms are changes in the body that indicate a disease or injury. Common symptoms include fever, fatigue, and pain.

6. Contagious – Contagious means that a disease or illness can be spread from one person to another. The most common examples of contagious diseases are the common cold and the flu.

7. Vaccination – Vaccination is the process of giving a person a vaccine to prevent a disease or illness. Vaccines are made from dead or weakened viruses or bacteria, and they help the body to build immunity against the disease.

8. Mental health – Mental health is a person’s overall emotional, psychological, and social well-being. Mental health issues include depression, anxiety, and addiction.

9. Epidemic – An epidemic is when a disease or illness spreads quickly and affects a large number of people in a short period of time.

10. Quarantine – Quarantine is the act of isolating a person or group of people who have been exposed to a contagious disease in order to prevent the disease from spreading.

Now that you’ve learned some of the most important IELTS vocabulary for health, you’re ready to tackle any health-related questions that come up in the IELTS exam. With a strong understanding of the vocabulary related to health, you’ll be able to demonstrate your knowledge and get the score you want.

Share:

Leave A Comment

Gọi ngay
TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider