Từ vựng thường gặp trong IELTS – Học cách sử dụng chúng – Common vocabulary in IELTS
Từ vựng thường gặp trong IELTS – Học cách sử dụng chúng – Học về những từ vựng thường gặp trong IELTS để cải thiện kỹ năng làm bài thi và đạt điểm cao hơn!
(English below)
Từ vựng thường gặp trong IELTS – Học cách sử dụng chúng
Khi nói đến việc chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS, một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm là học từ vựng thông thường của IELTS. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu các câu hỏi tốt hơn mà còn giúp bạn tự tin tăng cường trong ngày kiểm tra.
Dưới đây là một số từ từ vựng IELTS phổ biến nhất, cùng với các câu ví dụ cho mỗi câu.
1. Học thuật
Bài kiểm tra IELTS học thuật dành cho những người muốn học tại trường đại học hoặc làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp.
2. Ban nhạc
Kết quả của IELTS được báo cáo trên thang điểm 9, với 9 là trình độ thành thạo tiếng Anh cao nhất.
3. Hội đồng Anh
Hội đồng Anh là một tổ chức quốc tế thúc đẩy quan hệ văn hóa và cơ hội giáo dục.
4. Ứng viên
Ứng viên IELTS là những người đang làm bài kiểm tra, cho mục đích học tập hoặc chung.
5. Thành phần
Bài kiểm tra IELTS có bốn thành phần: đọc, viết, nghe và nói.
6. Khóa học
Một khóa học chuẩn bị IELTS là một lớp giúp bạn sẵn sàng cho bài kiểm tra.
7. Giám khảo
Giám khảo là người sẽ đánh giá bài kiểm tra IELTS của bạn.
8. Nền tảng
IELTS Foundation là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp hỗ trợ cho những người làm bài kiểm tra IELTS.
9. Chung
Bài kiểm tra của IELTS chung là dành cho những người muốn di cư đến một quốc gia nói tiếng Anh.
10. Toàn cầu
IELTS là bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất thế giới.
11. Chính phủ
Chính phủ Úc yêu cầu tất cả người di cư có điểm IELTS ít nhất là 6,5.
12. Nhập cư
Nhập cư là quá trình chuyển đến một quốc gia mới.
13. Quốc tế
IELTS là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế.
14. Ngôn ngữ
IELTS là một bài kiểm tra tiếng Anh.
15. Nghe
Thành phần nghe của bài kiểm tra IELTS dài 30 phút.
16. Mô -đun
Có hai mô -đun IELTS: học thuật và tổng quát.
17. Tổ chức
Bài kiểm tra IELTS được thực hiện bởi bốn tổ chức: Hội đồng Anh, IDP, Đánh giá ngôn ngữ tiếng Anh Cambridge và IELTS Australia.
18. Giấy
Bài kiểm tra IELTS được viết trên giấy.
19. Phần
Bài kiểm tra IELTS có bốn phần: đọc, viết, nghe và nói.
20. Vượt qua
Để vượt qua bài kiểm tra IELTS, bạn cần có được số điểm ít nhất là 6,5.
21. Thực hành
Đó là một ý tưởng tốt để thực hành cho bài kiểm tra IELTS trước khi bạn thực hiện nó.
22. Chuẩn bị
Chuẩn bị IELTS có thể giúp bạn cải thiện điểm số của bạn.
23. Đọc
Thành phần đọc của bài kiểm tra IELTS dài 60 phút.
24. Mẫu
Bạn có thể tìm thấy các mẫu thử nghiệm IELTS trên trang web của Hội đồng Anh.
25. Nói
Thành phần nói của bài kiểm tra IELTS dài 11-14 phút.
26. Kiểm tra
Bài kiểm tra IELTS là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh.
27. Thời gian
Thử nghiệm IELTS mất 2 giờ 45 phút để hoàn thành.
28. Đại học
Nhiều trường đại học yêu cầu điểm IELTS để nhập học.
29. Viết
Thành phần viết của bài kiểm tra IELTS dài 60 phút.
30. Trẻ
IELTS là phổ biến với thanh niên.
Tags: IELTS
Common vocabulary in IELTS
When it comes to preparing for the IELTS test, one of the most important things you can do is learn common IELTS vocabulary. Not only will this help you understand the questions better, but it will also give you a boost in confidence on test day.
Here are some of the most common IELTS vocabulary words, along with example sentences for each.
1. Academic
The Academic IELTS test is for people who want to study at university or work in a professional environment.
2. Band
IELTS results are reported on a 9-band scale, with 9 being the highest level of English proficiency.
3. British Council
The British Council is an international organisation that promotes cultural relations and educational opportunities.
4. Candidates
IELTS candidates are people who are taking the test, either for academic or general purposes.
5. Components
The IELTS test has four components: reading, writing, listening, and speaking.
6. Course
An IELTS preparation course is a class that helps you get ready for the test.
7. Examiner
The examiner is the person who will be assessing your IELTS test.
8. Foundation
The IELTS Foundation is a non-profit organisation that provides support for people taking the IELTS test.
9. General
The General IELTS test is for people who want to migrate to an English-speaking country.
10. Global
IELTS is the world’s most popular English language test.
11. Government
The Australian government requires that all migrants have an IELTS score of at least 6.5.
12. Immigration
Immigration is the process of moving to a new country.
13. International
IELTS is an international English language test.
14. Language
IELTS is an English language test.
15. Listening
The listening component of the IELTS test is 30 minutes long.
16. Module
There are two IELTS modules: Academic and General.
17. Organisation
The IELTS test is administered by four organisations: the British Council, IDP, Cambridge English Language Assessment, and IELTS Australia.
18. Paper
The IELTS test is written on paper.
19. Part
The IELTS test has four parts: reading, writing, listening, and speaking.
20. Pass
To pass the IELTS test, you need to get a score of at least 6.5.
21. Practice
It’s a good idea to practice for the IELTS test before you take it.
22. Preparation
IELTS preparation can help you improve your score.
23. Reading
The reading component of the IELTS test is 60 minutes long.
24. Sample
You can find IELTS test samples on the British Council website.
25. Speaking
The speaking component of the IELTS test is 11-14 minutes long.
26. Test
The IELTS test is a test of English language proficiency.
27. Time
The IELTS test takes 2 hours and 45 minutes to complete.
28. University
Many universities require an IELTS score for admission.
29. Writing
The writing component of the IELTS test is 60 minutes long.
30. Young
IELTS is popular with young adults.