IELTS: Từ Vựng Chủ Đề Kinh Doanh – Business topic vocabulary
IELTS: Từ Vựng Chủ Đề Kinh Doanh – Hãy khám phá các từ vựng kinh doanh phổ biến để trợ giúp bạn trong kỳ thi IELTS của mình.
(English below)
IELTS: Từ Vựng Chủ Đề Kinh Doanh
Khi nói đến kinh doanh, có rất nhiều từ và cụm từ khác nhau mà bạn cần biết để thành công. Cho dù bạn bắt đầu kinh doanh của riêng mình hoặc làm việc cho người khác, điều quan trọng là phải hiểu rõ về từ vựng được sử dụng trong thế giới kinh doanh.
Dưới đây là một số từ và cụm từ quan trọng nhất cần biết:
1. Kế hoạch kinh doanh – Một tài liệu phác thảo các mục tiêu và mục tiêu của một doanh nghiệp, cũng như các chiến lược sẽ được sử dụng để đạt được các mục tiêu đó.
2. Mô hình kinh doanh – Cách mà một doanh nghiệp kiếm tiền.
3. Phân tích cạnh tranh – Một quá trình xác định điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh để giúp bạn phát triển các chiến lược để cải thiện doanh nghiệp của chính mình.
4. Kế hoạch tiếp thị – Một tài liệu phác thảo các mục tiêu, chiến lược và chiến thuật sẽ được sử dụng để quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
5. Chiến lược bán hàng – Kế hoạch cho cách một doanh nghiệp sẽ tạo doanh thu bằng cách bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
6. Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) – Một hệ thống quản lý mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng của mình.
7. Nhân sự (HR) – Bộ trong một doanh nghiệp chịu trách nhiệm quản lý nhân viên.
8. Tài chính – Hành động cung cấp tiền cho một doanh nghiệp.
9. Đầu tư – Hành động đưa tiền vào một doanh nghiệp để có được lợi nhuận tài chính.
10. Đạo đức kinh doanh – Các nguyên tắc đạo đức hướng dẫn việc ra quyết định của doanh nghiệp.
11. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) – Một cam kết kinh doanh về hoạt động theo cách có đạo đức và có trách nhiệm, đồng thời xem xét tác động của các hoạt động của nó đối với xã hội và môi trường.
12. Tính bền vững – Khả năng của một doanh nghiệp hoạt động theo cách đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai để đáp ứng nhu cầu của chính họ.
13. Phương tiện truyền thông xã hội – Các trang web và ứng dụng cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung và tương tác với nhau.
14. Dữ liệu lớn – Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả khối lượng lớn dữ liệu mà các doanh nghiệp hiện có quyền truy cập.
15. Phân tích dữ liệu – Quá trình phân tích dữ liệu để trích xuất những hiểu biết có thể được sử dụng để cải thiện việc ra quyết định kinh doanh.
16. Điện toán đám mây – Việc sử dụng máy chủ từ xa để lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu, thay vì sử dụng máy chủ cục bộ.
17.
18. Blockchain – Một cơ sở dữ liệu phân tán, phi tập trung lưu trữ dữ liệu một cách an toàn và minh bạch.
19. Trí tuệ nhân tạo (AI) – Việc sử dụng các thuật toán máy tính để mô phỏng trí thông minh của con người.
20. Thực tế tăng cường (AR) – Một công nghệ phủ lên thông tin kỹ thuật số trên thế giới thực.
Tags: IELTS
Business topic vocabulary
When it comes to business, there are a lot of different words and phrases that you need to know in order to be successful. Whether you’re starting your own business or working for someone else, it’s important to have a good understanding of the vocabulary that is used in the business world.
Here are some of the most important words and phrases to know:
1. Business Plan – A document that outlines the goals and objectives of a business, as well as the strategies that will be used to achieve those goals.
2. Business Model – The way in which a business makes money.
3. Competitive Analysis – A process of identifying the strengths and weaknesses of your competitors in order to help you develop strategies to improve your own business.
4. Marketing Plan – A document that outlines the goals, strategies, and tactics that will be used to promote and sell a product or service.
5. Sales Strategy – A plan for how a business will generate revenue by selling its products or services.
6. Customer Relationship Management (CRM) – A system for managing the relationships between a business and its customers.
7. Human Resources (HR) – The department within a business that is responsible for managing the employees.
8. Financing – The act of providing money for a business.
9. Investing – The act of putting money into a business in order to gain a financial return.
10. Business Ethics – The moral principles that guide a business’s decision-making.
11. Corporate Social Responsibility (CSR) – A business’s commitment to operating in a way that is ethical and responsible, while also considering the impact of its activities on society and the environment.
12. Sustainability – The ability of a business to operate in a way that meets the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs.
13. Social Media – Websites and applications that allow users to create and share content, and to interact with each other.
14. Big Data – A term used to describe the large volume of data that businesses now have access to.
15. Data Analytics – The process of analyzing data in order to extract insights that can be used to improve business decision-making.
16. Cloud Computing – The use of remote servers to store, manage, and process data, instead of using local servers.
17. Internet of Things (IoT) – A term used to describe the network of physical devices, such as cars, appliances, and home security systems, that are connected to the internet and can share data with each other.
18. Blockchain – A decentralized, distributed database that stores data in a secure and transparent way.
19. Artificial Intelligence (AI) – The use of computer algorithms to simulate human intelligence.
20. Augmented Reality (AR) – A technology that overlays digital information on the real world.